Topic: Water – Bài mẫu Speaking Part 1 kèm từ vựng

Topic: Water – Bài mẫu Speaking Part 1 kèm từ vựng

Nước (Water) là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 1, đặc biệt khi đề thi đề cập đến môi trường, thói quen sinh hoạt hoặc sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ vốn từ vựng để diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên. Bài viết sau sẽ cung cấp từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề Water, hướng dẫn cách áp dụng vào IELTS Speaking Part 1.

x

✅ TÓM TẮT NỘI DUNG

Từ vựng chủ đề Water
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Water
Bài tập vận dụng
Tổng kết


1. Từ vựng chủ đề Water

Dưới đây là một số từ vựng hữu ích giúp bạn diễn đạt ý tưởng về nước (Water) một cách trôi chảy:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Hydration /haɪˈdreɪ.ʃən/ Sự cung cấp nước, sự cấp nước
Freshwater /ˈfreʃ.wɔː.t̬ɚ/ Nước ngọt
Contaminated /kənˈtæm.ɪ.neɪ.tɪd/ Bị ô nhiễm
Purification /ˌpjʊə.rɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ Sự lọc nước, làm sạch nước
Water scarcity /ˈwɔː.tər ˈsker.sə.ti/ Sự khan hiếm nước
Filtration /fɪlˈtreɪ.ʃən/ Sự lọc nước
Sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ Bền vững
Desalination /ˌdiː.sæl.ɪˈneɪ.ʃən/ Khử muối (trong nước biển)
Water pollution /ˈwɔː.tər pəˈluː.ʃən/ Ô nhiễm nguồn nước
Aquifer /ˈæk.wɪ.fər/ Tầng chứa nước
Reservoir /ˈrez.ɚ.vwɑːr/ Hồ chứa nước
Groundwater /ˈɡraʊnd.wɔː.tər/ Nước ngầm
Wastewater /ˈweɪstˌwɔː.tər/ Nước thải
Waterborne disease /ˈwɔː.tər.bɔːrn dɪˈziːz/ Bệnh lây qua nguồn nước

Ngoài ra, một số cụm từ hữu ích:

  • Drinkable water: Nước có thể uống được
  • Water crisis: Khủng hoảng nước
  • Water conservation: Bảo tồn nước
  • Rainwater harvesting: Thu gom nước mưa
  • Drought-resistant crops: Cây trồng chịu hạn

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Water

1. Do you drink a lot of water every day?

💬 Yes, I do. I believe staying hydrated is crucial for maintaining good health. I usually drink around 2 liters of water daily to keep my body functioning properly. It also helps me stay energized and improves my skin.

📌 Dịch: Có, tôi có. Tôi tin rằng giữ đủ nước rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt. Tôi thường uống khoảng 2 lít nước mỗi ngày để cơ thể hoạt động tốt. Nó cũng giúp tôi có nhiều năng lượng hơn và cải thiện làn da.

2. What kind of water do you prefer to drink?

💬 I prefer drinking filtered or bottled water because it is cleaner and safer than tap water. In my country, tap water is not always drinkable, so most people choose to purify it before consumption.

📌 Dịch: Tôi thích uống nước lọc hoặc nước đóng chai vì nó sạch và an toàn hơn nước máy. Ở nước tôi, nước máy không phải lúc nào cũng có thể uống trực tiếp, vì vậy hầu hết mọi người đều lọc nước trước khi sử dụng.

3. Do you think it is important to drink water regularly?

💬 Absolutely! Water is essential for our survival. It helps regulate body temperature, improve digestion, and flush out toxins. Dehydration can lead to fatigue, headaches, and even serious health issues.

📌 Dịch: Chắc chắn rồi! Nước rất quan trọng đối với sự sống của chúng ta. Nó giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể, cải thiện tiêu hóa và loại bỏ độc tố. Mất nước có thể gây mệt mỏi, đau đầu và thậm chí là các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

4. Is water pollution a problem in your country?

💬 Unfortunately, yes. Water pollution is a growing concern in my country due to industrial waste, plastic pollution, and agricultural chemicals. Many rivers and lakes are contaminated, which affects both human health and the environment.

📌 Dịch: Thật không may, có. Ô nhiễm nguồn nước đang là một vấn đề đáng lo ngại ở nước tôi do chất thải công nghiệp, ô nhiễm nhựa và hóa chất nông nghiệp. Nhiều con sông và hồ bị ô nhiễm, ảnh hưởng đến cả sức khỏe con người và môi trường.

5. How can people help reduce water pollution?

💬 People can take small actions like avoiding plastic waste, using eco-friendly detergents, and disposing of chemicals properly. Governments should also enforce stricter environmental regulations to prevent industries from polluting water sources.

📌 Dịch: Mọi người có thể thực hiện những hành động nhỏ như hạn chế rác thải nhựa, sử dụng chất tẩy rửa thân thiện với môi trường và xử lý hóa chất đúng cách. Chính phủ cũng nên áp dụng các quy định nghiêm ngặt hơn để ngăn chặn các ngành công nghiệp gây ô nhiễm nguồn nước.

6. Have you ever experienced water shortages?

💬 Yes, during the dry season, some areas in my country experience water shortages. People have to store water and use it carefully. It’s a reminder that we should conserve water and not take it for granted.

📌 Dịch: Có, vào mùa khô, một số khu vực ở nước tôi gặp phải tình trạng thiếu nước. Mọi người phải tích trữ nước và sử dụng nó một cách tiết kiệm. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng cần bảo tồn nước và không nên lãng phí.

7. What should governments do to solve water scarcity?

💬 Governments should invest in water infrastructure, such as building reservoirs and improving water filtration systems. They should also promote public awareness campaigns to encourage people to save water and reduce waste.

📌 Dịch: Chính phủ nên đầu tư vào cơ sở hạ tầng nước, chẳng hạn như xây dựng hồ chứa và cải thiện hệ thống lọc nước. Họ cũng nên thúc đẩy các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng để khuyến khích mọi người tiết kiệm nước và giảm lãng phí.


3. Bài tập vận dụng

Điền một trong các từ vựng sau vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh:

(freshwater, contamination, drought, hydration, reservoir, purification, waterborne, scarcity)

  1. The country is facing a severe water _______ due to climate change.
  2. Drinking enough water is essential for maintaining proper _______.
  3. The government is building a new _______ to store clean water.
  4. Many diseases are caused by _______ bacteria in drinking water.
  5. The lack of rain has led to a devastating _______ in many regions.

💡 Đáp án:

  1. Scarcity
  2. Hydration
  3. Reservoir
  4. Waterborne
  5. Drought

4. Tổng kết

💧 Chủ đề Water không chỉ quan trọng trong cuộc sống mà còn xuất hiện nhiều trong IELTS Speaking. Hy vọng bài viết này giúp bạn bổ sung từ vựng và tự tin hơn khi nói về chủ đề này! 🚀

📌 Bạn có thể tham khảo thêm:
👉 [IELTS Speaking Part 1 Topic Patience]
👉 [IELTS Speaking Part 1 Topic Morning routine]

2 bình luận về “Topic: Water – Bài mẫu Speaking Part 1 kèm từ vựng”

Viết một bình luận