Topic Valentine’s day – Bài mẫu Speaking Part 1 kèm từ vựng
Valentine’s Day là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 1, đặc biệt khi bài thi diễn ra vào tháng 2. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ vốn từ vựng để diễn đạt ý tưởng về ngày lễ này một cách mạch lạc và tự nhiên. Bài viết sau sẽ cung cấp từ vựng quan trọng liên quan đến Valentine’s Day, hướng dẫn cách áp dụng vào IELTS Speaking Part 1.
TÓM TẮT NỘI DUNG
✅ Từ vựng chủ đề Valentine’s Day
✅ Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Valentine’s Day
✅ Bài tập vận dụng
✅ Tổng kết
1. Từ vựng chủ đề Valentine’s Day
Dưới đây là một số từ vựng hữu ích giúp bạn diễn đạt ý tưởng về Valentine’s Day một cách trôi chảy:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Romantic | /roʊˈmæn.tɪk/ | Lãng mạn |
Affection | /əˈfek.ʃən/ | Tình cảm, sự yêu thương |
Admiration | /ˌæd.məˈreɪ.ʃən/ | Sự ngưỡng mộ |
Heartwarming | /ˈhɑːrtˌwɔːr.mɪŋ/ | Ấm áp, cảm động |
Cherish | /ˈtʃer.ɪʃ/ | Trân trọng, yêu quý |
Soulmate | /ˈsoʊl.meɪt/ | Tri kỷ, bạn đời |
Lovebirds | /ˈlʌv.bɝːdz/ | Cặp đôi yêu nhau thắm thiết |
Secret admirer | /ˈsiː.krət ədˈmaɪ.rɚ/ | Người thầm thương trộm nhớ |
Bouquet | /boʊˈkeɪ/ | Bó hoa |
Candlelit dinner | /ˈkæn.dəl.lɪt ˈdɪn.ɚ/ | Bữa tối dưới ánh nến |
Gesture of love | /ˈdʒes.tʃɚ ʌv lʌv/ | Hành động thể hiện tình yêu |
Heart-shaped | /hɑːrt ʃeɪpt/ | Hình trái tim |
Chocolate box | /ˈtʃɑː.kələt bɑːks/ | Hộp sô-cô-la |
Everlasting love | /ˌev.ɚˈlæs.tɪŋ lʌv/ | Tình yêu vĩnh cửu |
Proposal | /prəˈpoʊ.zəl/ | Lời cầu hôn |
Ngoài ra còn một số những từ:
- Lovers: people who love each other
- Chocolate: a treat made from cocoa
- Valentine: a card given out on Valentine’s day
- Cupid: the son of Venus
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Valentine’s Day
1. Do you celebrate Valentine’s Day?
💬 Yes, I do. I think Valentine’s Day is a special occasion to express love and appreciation for our loved ones. Although many people see it as a commercial holiday, I personally enjoy exchanging gifts and spending quality time with my significant other or close friends.
📌 Dịch:Có, tôi có. Tôi nghĩ Ngày Valentine là một dịp đặc biệt để thể hiện tình yêu và sự trân trọng với những người thân yêu. Dù nhiều người coi đây là một ngày lễ thương mại, tôi vẫn thích trao đổi quà và dành thời gian chất lượng bên người yêu hoặc bạn bè thân thiết.
2. What do people usually do on Valentine’s Day?
💬 People often exchange gifts such as chocolates, flowers, and love letters. Some couples go on romantic dates or enjoy a candlelit dinner, while others may choose to travel or have a cozy night in watching movies.
📌 Dịch:Mọi người thường tặng quà cho nhau như sô-cô-la, hoa và thư tình. Một số cặp đôi sẽ có những buổi hẹn hò lãng mạn hoặc ăn tối dưới ánh nến, trong khi những người khác có thể chọn đi du lịch hoặc tận hưởng một buổi tối ấm cúng xem phim cùng nhau.
3. Is Valentine’s Day only for couples?
💬 Not at all. While it is commonly associated with romantic relationships, many people also celebrate it by showing love to their friends and family. In some cultures, it is even a day to express self-love and appreciation.
📌 Dịch: Không hề. Dù ngày lễ này thường gắn liền với các mối quan hệ lãng mạn, nhiều người cũng kỷ niệm nó bằng cách thể hiện tình yêu với bạn bè và gia đình. Ở một số nền văn hóa, đây thậm chí còn là một ngày để thể hiện sự yêu thương bản thân.
4. How is Valentine’s Day celebrated in your country?
💬 In Vietnam, Valentine’s Day is becoming more popular, especially among young couples. People usually give roses, chocolates, and small gifts to their loved ones. Many couples go on dates or take photos together to capture their sweet moments.
📌 Dịch: Ở Việt Nam, Ngày Valentine ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là với các cặp đôi trẻ. Mọi người thường tặng hoa hồng, sô-cô-la và những món quà nhỏ cho người thân yêu. Nhiều cặp đôi cũng đi hẹn hò hoặc chụp ảnh cùng nhau để lưu giữ những khoảnh khắc ngọt ngào.
5. Do you celebrate Valentine’s Day in your country?
💬 Valentine’s Day is coming up, but since I’m single, I don’t have any special plans for a romantic date. Instead, I’m planning to spend the day with my friend. We might take a walk in the park, enjoy the fresh air, and have a nice chat. In addition, I’d love to watch a movie, either at the cinema or at home with some snacks. Even though Valentine’s Day is often associated with couples, I think it’s also a great opportunity to appreciate friendships and spend quality time with the people we care about.
📌 Dịch: Ngày Valentine sắp đến, nhưng vì tôi còn độc thân nên tôi không có kế hoạch đặc biệt nào cho một buổi hẹn hò lãng mạn. Thay vào đó, tôi dự định sẽ dành thời gian bên bạn bè. Chúng tôi có thể đi dạo trong công viên, tận hưởng không khí trong lành và trò chuyện vui vẻ. Ngoài ra, tôi cũng muốn xem một bộ phim, có thể là ở rạp hoặc tại nhà với một ít đồ ăn vặt. Dù Valentine thường gắn liền với các cặp đôi, nhưng tôi nghĩ đây cũng là một dịp tuyệt vời để trân trọng tình bạn và dành thời gian cho những người mà mình quan tâm.
6. How do most couples meet in your country?
💬 In my country, most couples meet through mutual friends, school, or work. Social media and dating apps have also become popular ways for people to connect, especially among younger generations. In addition, many couples meet at social gatherings, such as weddings, parties, or community events. Some families still prefer traditional matchmaking, where relatives or acquaintances introduce potential partners.
📌 Dịch: Ở nước tôi, hầu hết các cặp đôi gặp nhau qua bạn bè chung, trường học hoặc nơi làm việc. Mạng xã hội và các ứng dụng hẹn hò cũng ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là với giới trẻ. Ngoài ra, nhiều cặp đôi còn gặp gỡ tại các sự kiện xã hội như đám cưới, tiệc tùng hoặc các hoạt động cộng đồng. Một số gia đình vẫn ưa chuộng cách mai mối truyền thống, nơi người thân hoặc người quen giới thiệu đối tượng phù hợp.
7. What is the average age for marriage in your country?
💬 In my country, the average age for marriage has been increasing over the years. Nowadays, men typically get married around 28 to 30 years old, while women usually marry between 25 and 28. However, this can vary depending on personal circumstances, career goals, and cultural influences. Many people prefer to focus on their education and career before settling down.
📌 Dịch: Ở nước tôi, độ tuổi kết hôn trung bình đã tăng lên trong những năm gần đây. Ngày nay, nam giới thường kết hôn ở độ tuổi khoảng 28 đến 30, trong khi nữ giới thường kết hôn từ 25 đến 28 tuổi. Tuy nhiên, điều này có thể thay đổi tùy vào hoàn cảnh cá nhân, mục tiêu nghề nghiệp và ảnh hưởng văn hóa. Nhiều người muốn tập trung vào học vấn và sự nghiệp trước khi lập gia đình.
8. Is it acceptable for couples to live together before marriage?
💬 Living together before marriage is becoming more common in my country, especially among younger generations in urban areas. Many couples see it as a way to understand each other better before making a long-term commitment. However, in more traditional or rural communities, cohabitation before marriage is still considered unacceptable due to cultural and family values. Whether it is accepted or not often depends on the couple’s background and personal beliefs.
📌 Dịch: Việc sống chung trước hôn nhân đang trở nên phổ biến hơn ở nước tôi, đặc biệt là với giới trẻ ở các khu vực thành thị. Nhiều cặp đôi coi đây là một cách để hiểu nhau hơn trước khi đưa ra cam kết lâu dài. Tuy nhiên, ở các cộng đồng truyền thống hoặc nông thôn, việc sống chung trước hôn nhân vẫn bị coi là không phù hợp do ảnh hưởng của văn hóa và giá trị gia đình. Việc chấp nhận hay không thường phụ thuộc vào hoàn cảnh và quan điểm cá nhân của mỗi cặp đôi.
3. Bài tập vận dụng
Điền một trong các từ vựng sau vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh:
(lovebirds, bouquet, soulmate, romantic, candlelit dinner, admire, proposal, heartwarming)
- He finally made a ________ to his girlfriend after five years of dating.
- A ________ gesture can sometimes mean more than expensive gifts.
- She received a beautiful ________ of red roses on Valentine’s Day.
- They enjoyed a ________ in a fancy restaurant by the beach.
- Many people dream of finding their true ________.
- The way he treats her with kindness and respect is truly ________.
- The ________ were holding hands and smiling at each other.
- I really ________ the way he always makes an effort to make her feel special.
💡 Đáp án:
- Proposal
- Romantic
- Bouquet
- Candlelit dinner
- Soulmate
- Heartwarming
- Lovebirds
- Admire
4. Tổng kết
💖 Chủ đề Valentine’s Day không chỉ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà còn có thể xuất hiện trong IELTS Speaking. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn bổ sung vốn từ vựng và tự tin hơn khi nói về ngày lễ này!
📌 Bạn có thể tham khảo thêm:
👉 [IELTS Speaking Part 1 Topic Perfume]
👉 [IELTS Speaking Part 1 Topic Morning routine]
1 bình luận về “Topic Valentine’s day – Bài mẫu Speaking Part 1 kèm từ vựng”