Topic Perfume – Bài mẫu Speaking Part 1 kèm từ vựng

🏵️ Topic: Perfume – Bài mẫu Speaking Part 1 kèm từ vựng

1.Từ vựng chủ đề Perfume

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Fragrance /ˈfreɪ.ɡrəns/ Mùi hương, hương thơm
Scent /sent/ Mùi hương nhẹ nhàng
Cologne /kəˈloʊn/ Nước hoa nam
Eau de parfum /ˌoʊ də pɑːrˈfjuːm/ Nước hoa có nồng độ tinh dầu cao
Eau de toilette /ˌoʊ də twɑːˈlet/ Nước hoa có nồng độ tinh dầu thấp hơn
Floral fragrance /ˈflɔː.rəl ˈfreɪ.ɡrəns/ Hương hoa
Woody scent /ˈwʊd.i sent/ Hương gỗ
Musky /ˈmʌs.ki/ Hương xạ hương
Refreshing /rɪˈfreʃ.ɪŋ/ Sảng khoái, dễ chịu
Long-lasting /ˌlɔːŋˈlæs.tɪŋ/ Lưu hương lâu
Signature scent /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ sent/ Hương nước hoa đặc trưng
Perfume collection /pɚˈfjuːm kəˈlek.ʃən/ Bộ sưu tập nước hoa
Fragrance layering /ˈfreɪ.ɡrəns ˈleɪ.ə.rɪŋ/ Kỹ thuật xếp lớp mùi hương

2.Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Perfume

1. Do you like wearing perfume?

💬 Yes, absolutely! I love wearing perfume because it makes me feel fresh and confident. A good fragrance can leave a lasting impression and even enhance my mood. I have a small collection of perfumes for different occasions—some are light and floral for daytime, while others are deeper and musky for special events.

📌 Dịch: Có chứ! Tôi rất thích dùng nước hoa vì nó giúp tôi cảm thấy tươi mới và tự tin hơn. Một mùi hương dễ chịu có thể để lại ấn tượng lâu dài và thậm chí cải thiện tâm trạng của tôi. Tôi có một bộ sưu tập nhỏ các loại nước hoa cho từng dịp—một số loại có hương hoa nhẹ nhàng cho ban ngày, trong khi những loại khác có hương xạ hương đậm hơn cho các sự kiện đặc biệt.

2. What kind of perfume do you like?

💬 I prefer fresh and floral scents because they are light and not overwhelming. My go-to fragrances usually have notes of jasmine, rose, or citrus, as they make me feel energetic and cheerful. However, for evening occasions, I sometimes choose something more elegant and sophisticated, like a woody or musky scent.

📌 Dịch: Tôi thích những mùi hương tươi mát và hương hoa vì chúng nhẹ nhàng và không quá nồng. Những loại nước hoa yêu thích của tôi thường có hương nhài, hoa hồng hoặc cam chanh, vì chúng giúp tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và vui vẻ. Tuy nhiên, vào buổi tối, tôi đôi khi chọn những mùi hương tinh tế hơn như hương gỗ hoặc xạ hương.

3. Do you wear perfume every day?

💬 Not necessarily. I usually wear perfume when I go out or have an important event, but I don’t wear it at home. On hot and humid days, I prefer body mist or a light cologne instead of strong perfumes. However, on colder days, I enjoy wearing long-lasting fragrances.

📌 Dịch: Không hẳn. Tôi thường dùng nước hoa khi ra ngoài hoặc có sự kiện quan trọng, nhưng tôi không dùng khi ở nhà. Vào những ngày nóng ẩm, tôi thích dùng xịt thơm toàn thân hoặc nước hoa nhẹ thay vì những loại quá nồng. Tuy nhiên, vào những ngày lạnh, tôi thích dùng nước hoa có độ lưu hương lâu hơn.

4. Do you think perfume is a good gift?

💬 Yes, definitely! Perfume is a thoughtful and personal gift, especially if you know the recipient’s taste. A nice fragrance can remind someone of special memories or moments. However, choosing the right scent can be tricky because preferences vary from person to person.

📌 Dịch: Vâng, chắc chắn rồi! Nước hoa là một món quà ý nghĩa và mang tính cá nhân, đặc biệt nếu bạn biết sở thích của người nhận. Một mùi hương dễ chịu có thể gợi nhớ đến những kỷ niệm hoặc khoảnh khắc đặc biệt. Tuy nhiên, việc chọn nước hoa phù hợp có thể khá khó khăn vì mỗi người có một gu khác nhau.

5. Have you ever bought perfume online?

💬 Yes, I have. Although I prefer testing a fragrance in-store, sometimes I purchase perfumes online if they are from brands I’m familiar with. However, I have to be careful because online descriptions can be misleading, and a scent might smell different in person.

📌 Dịch: Có, tôi đã từng. Mặc dù tôi thích thử mùi hương trực tiếp tại cửa hàng hơn, đôi khi tôi vẫn mua nước hoa trực tuyến nếu đó là thương hiệu tôi đã quen thuộc. Tuy nhiên, tôi phải cẩn thận vì mô tả trực tuyến có thể không chính xác và mùi hương thực tế có thể khác với mong đợi.

6. Do men and women usually prefer different types of perfumes?

💬 Generally, yes. Women tend to prefer floral, fruity, or sweet scents, while men often go for woody, spicy, or fresh fragrances. However, nowadays, unisex perfumes are becoming more popular, and many people choose scents based on their personal preferences rather than gender.

📌 Dịch: Thường thì có. Phụ nữ thường thích các mùi hương hoa, trái cây hoặc ngọt ngào, trong khi nam giới hay chọn hương gỗ, cay nồng hoặc tươi mát. Tuy nhiên, ngày nay, nước hoa unisex ngày càng phổ biến, và nhiều người chọn mùi hương dựa trên sở thích cá nhân hơn là giới tính.

7. Do you think people’s taste in perfume changes over time?

💬 Yes, I think so. When people are younger, they might prefer light, fresh scents, but as they grow older, they may develop a taste for more complex and sophisticated fragrances. Personal experiences and lifestyle changes also influence scent preferences.

📌 Dịch: Tôi nghĩ vậy. Khi còn trẻ, nhiều người có thể thích những mùi hương nhẹ nhàng, tươi mát, nhưng khi lớn lên, họ có xu hướng chọn những mùi hương phức tạp và tinh tế hơn. Những trải nghiệm cá nhân và sự thay đổi trong phong cách sống cũng ảnh hưởng đến sở thích về mùi hương.


3. Bài tập vận dụng

Điền một trong các từ vựng sau vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh:

(fragrance, scent, signature scent, long-lasting, floral, wear perfume, cologne, spritz)

  1. My favorite perfume has a light _______ of jasmine and vanilla.
  2. He always wears the same _______; it’s his signature!
  3. I love perfumes that have a _______ effect because I don’t have to reapply them often.
  4. I usually _______ before going out to feel more confident.
  5. A small _______ of cologne can make a big difference in how you smell.

💡 Đáp án:

  1. Scent
  2. Signature scent
  3. Long-lasting
  4. Wear perfume
  5. Spritz

4. Tổng kết

  • Chủ đề Perfume không chỉ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà còn có thể xuất hiện trong IELTS Speaking.
  • Hy vọng bài viết này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt trôi chảy hơn.

📌 Bạn có thể tham khảo thêm:
👉 [IELTS Speaking Part 1 Topic Morning routine]
👉 [IELTS Speaking Part 1 Topic Valentine’s day]

2 bình luận về “Topic Perfume – Bài mẫu Speaking Part 1 kèm từ vựng”

Viết một bình luận