Topic Happiness – Bài mẫu Speaking Part 1 kèm từ vựng

Topic Hapiness – Bài mẫu Speaking Part 1 kèm từ vựng

Happiness là một chủ đề thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ vốn từ vựng để diễn đạt ý tưởng về Happiness một cách tự nhiên. Bài viết sau sẽ cung cấp từ vựng quan trọng và bài mẫu cho IELTS Speaking Part 1.

TÓM TẮT NỘI DUNG

✅ Từ vựng chủ đề Happiness
✅ Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Happiness
✅ Bài tập vận dụng
✅ Tổng kết


1. Từ vựng chủ đề Happiness

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Contentment /kənˈtɛnt.mənt/ Sự mãn nguyện
Euphoria /juːˈfɔː.ri.ə/ Trạng thái hạnh phúc tột cùng
Fulfillment /fʊlˈfɪl.mənt/ Sự hài lòng
Cheerful /ˈtʃɪə.fəl/ Vui vẻ, hạnh phúc
Optimistic /ˌɒp.təˈmɪs.tɪk/ Lạc quan
Grateful /ˈɡreɪt.fəl/ Biết ơn
Well-being /welˈbiː.ɪŋ/ Sự khoẻ mạnh và hạnh phúc
Serene /səˈriːn/ Thanh thản
Satisfaction /ˌsætɪsˈfæk.ʃən/ Sự hài lòng
Joyful /ˈdʒɔɪ.fəl/ Tràn đầy niềm vui

How to use happy in some case:
  1. I am happy that you came to visit: tôi cảm thấy vui khi bạn đến
  2. I am happy to be here: tôi rất vui khi ở đây
  3. Happy with the answer: vui với câu trả lời này
  4. Happy for you(somebody): vui cho bạn
  5. Happy about that: vui vì…..
Synonyms for happy: 
  1. glad: vui lòng, vui vẻ
  2. Elated: vui phấn chấn = very happy
  3. Thrilled: vui sung sướng = extremly happy
  4. Delighted: vui thích
  5. Pleased: vui sướng, vừa lòng vừa ý
  6. Content: bằng lòng, vừa ý, thỏa mãn
  7. happy = over the moon = on cloud nine = on top of the world

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Happiness

1. What makes you happy?

💬 For me, happiness comes from simple things like spending time with my loved ones, enjoying a delicious meal, or achieving my goals. I also find joy in helping others and making progress in my studies.

📌 Dịch: Với tôi, hạnh phúc đến từ những điều đơn giản như dành thời gian bên những người thân yêu, thưởng thức một bữa ăn ngon hoặc đạt được mục tiêu. Tôi cũng cảm thấy vui khi giúp đỡ người khác và tiến bộ trong việc học.

2. Do you think money can bring happiness?

💬 To some extent, yes. Money can provide security and comfort, allowing people to access better healthcare, education, and experiences. However, true happiness comes from meaningful relationships and a positive mindset.

📌 Dịch: Ở một mức độ nào đó, có. Tiền có thể mang lại sự an toàn và thoải mái, giúp mọi người tiếp cận với dịch vụ y tế, giáo dục và trải nghiệm tốt hơn. Tuy nhiên, hạnh phúc thực sự đến từ các mối quan hệ ý nghĩa và tư duy tích cực.

3. What do you do when you feel sad?

💬 When I feel down, I like to listen to uplifting music, go for a walk, or talk to my close friends. Sometimes, practicing gratitude by listing things I’m thankful for helps me feel better.

📌 Dịch: Khi buồn, tôi thích nghe nhạc vui, đi dạo hoặc tâm sự với bạn thân. Đôi khi, thực hành lòng biết ơn bằng cách liệt kê những điều tôi trân trọng giúp tôi cảm thấy tốt hơn.

4. Do you think people were happier in the past than they are now?

💬 It depends. In the past, life was simpler, and people had stronger community bonds. However, modern life offers more opportunities and conveniences. I think happiness depends more on one’s mindset rather than the era they live in.

📌 Dịch: Còn tùy. Trước đây, cuộc sống đơn giản hơn và con người có sự gắn kết cộng đồng mạnh mẽ hơn. Tuy nhiên, cuộc sống hiện đại mang lại nhiều cơ hội và tiện nghi hơn. Tôi nghĩ hạnh phúc phụ thuộc nhiều hơn vào tư duy của mỗi người hơn là thời đại họ sống.

5. How can people stay happy?

💬 To stay happy, people should focus on the present, practice gratitude, and maintain healthy relationships. Taking care of physical and mental health is also essential. Additionally, setting goals and having a sense of purpose can bring long-term happiness.

📌 Dịch: Để giữ gìn hạnh phúc, mọi người nên tập trung vào hiện tại, thực hành lòng biết ơn và duy trì các mối quan hệ lành mạnh. Chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần cũng rất quan trọng. Ngoài ra, đặt mục tiêu và có ý nghĩa trong cuộc sống có thể mang lại hạnh phúc lâu dài.

6. To you, happiness is?

💬 To me, hapiness is all about the simple things in life, such as going back to my hometown to see my parents enjoy good health and have a stress free lifestyle. And for me happiness means achieving a peacful lifestyle, can earn good salary, can travel to all the places that I dream , it created lasting memoties. As the saying goes ” home is where the heart is” and for me surrounded by my loves one and doing what I want is the true essence of hapiness.

📌 Dịch: Với tôi, hạnh phúc là tất cả những điều giản đơn trong cuộc sống, chẳng hạn như trở về quê hương để thấy cha mẹ tôi khỏe mạnh và có một lối sống không căng thẳng. Và với tôi, hạnh phúc có nghĩa là đạt được một lối sống thanh bình, có thể kiếm được mức lương tốt, có thể đi du lịch đến tất cả những nơi tôi mơ ước, nó tạo ra những kỷ niệm lâu dài. Như câu nói “nhà là nơi trái tim hướng về” và với tôi, được bao quanh bởi những người thân yêu và làm những gì tôi muốn chính là bản chất thực sự của hạnh phúc.

7. Do You like to share your happiness with others or do you like to keep it to yourself? Why?

💬 Personally, I really love sharing my happiness with others, especially with my family and close friends. For me, happiness feel even more meaningful when it’s shared, whether it”s celerating a personal achievement or a symple enjoying a good day, talking about it with loved ones makes the joy double. Sharing happiness often strengthen my connection with others and create positive memories that we can all cherish.

📌 Dịch: Cá nhân tôi thực sự thích chia sẻ hạnh phúc của mình với người khác, đặc biệt là với gia đình và bạn bè thân thiết. Đối với tôi, hạnh phúc thậm chí còn có ý nghĩa hơn khi được chia sẻ, cho dù đó là việc đạt được thành tích cá nhân hay chỉ đơn giản là tận hưởng một ngày tốt lành, việc nói về nó với những người thân yêu khiến niềm vui nhân đôi. Chia sẻ hạnh phúc thường củng cố mối liên kết của tôi với người khác và tạo ra những kỷ niệm tích cực mà tất cả chúng ta đều có thể trân trọng.

 


3. Bài tập vận dụng

Điền một trong các từ vựng sau vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh:

(contentment, optimistic, gratitude, fulfillment, satisfaction, cheerful, positive mindset, enjoyment)

  1. She always maintains a ________ even during difficult times.
  2. Helping others brings me a sense of ________.
  3. People who practice ________ tend to feel happier and more appreciative of life.
  4. He felt a deep sense of ________ after achieving his lifelong goal.
  5. The key to happiness is finding ________ in everyday life.
  6. She is always so ________, spreading joy to those around her.
  7. A simple act of kindness can bring great ________ to someone’s day.
  8. Keeping an ________ attitude can help overcome life’s challenges.

💡 Đáp án:

  1. Positive mindset
  2. Fulfillment
  3. Gratitude
  4. Satisfaction
  5. Contentment
  6. Cheerful
  7. Enjoyment
  8. Optimistic

4. Tổng kết

🔹 Happiness là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 1.
🔹 Bài viết đã cung cấp từ vựng, bài mẫu và bài tập vận dụng giúp bạn nói trôi chảy hơn.
🔹 Hãy luyện tập và áp dụng từ vựng vào câu trả lời của mình để đạt điểm cao trong bài thi nhé!

Viết một bình luận