Topic: Color – Bài mẫu Speaking Part 1 kèm từ vựng

Topic: Color – Bài mẫu Speaking Part 1 kèm từ vựng

Màu sắc (Color) là một chủ đề quen thuộc trong IELTS Speaking Part 1. Đây là một chủ đề đơn giản nhưng đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng phong phú để mô tả màu sắc yêu thích, ảnh hưởng của màu sắc đến cảm xúc và ứng dụng của chúng trong cuộc sống. Dưới đây là từ vựng quan trọng và bài mẫu để giúp bạn trả lời tốt chủ đề Color.

Loading…

✅ TÓM TẮT NỘI DUNG

Từ vựng chủ đề Color
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Color
Bài tập vận dụng
Tổng kết


1. Từ vựng chủ đề Color

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Vibrant colors /ˈvaɪ.brənt ˈkʌlərz/ Màu sắc rực rỡ
Pastel colors /pæˈstel ˈkʌlərz/ Màu phấn, màu nhẹ nhàng
Neutral tones /ˈnuː.trəl toʊnz/ Tông màu trung tính
Monochrome /ˈmɒn.ə.krəʊm/ Đơn sắc, chỉ có một màu
Color psychology /ˈkʌlər saɪˈkɒl.ə.dʒi/ Tâm lý màu sắc
Earthy tones /ˈɜːr.θi toʊnz/ Màu sắc thiên nhiên, ấm áp
Complementary colors /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i ˈkʌlərz/ Màu bổ trợ
Muted colors /ˈmjuː.tɪd ˈkʌlərz/ Màu trầm, dịu nhẹ
Warm colors /wɔːrm ˈkʌlərz/ Màu ấm (đỏ, cam, vàng)
Cool colors /kuːl ˈkʌlərz/ Màu lạnh (xanh dương, xanh lá)
Shades /ʃeɪdz/ Sắc thái của một màu
Hue /hjuː/ Tông màu
Tint /tɪnt/ Màu nhạt hơn khi pha trắng
Contrast /ˈkɒn.trɑːst/ Độ tương phản

Ngoài ra, một số cụm từ hữu ích:

  • A pop of color: Một chút điểm nhấn màu sắc
  • Color scheme: Bảng phối màu
  • Colorblind: Mù màu
  • To set the mood: Tạo bầu không khí

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Color

1. What is your favorite color?

💬 My favorite color is blue because it gives me a sense of calm and relaxation. It reminds me of the sky and the ocean, which are both soothing. I also like how versatile blue is—it looks great in fashion and home décor.

📌 Dịch: Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh vì nó mang lại cho tôi cảm giác bình yên và thư giãn. Nó làm tôi liên tưởng đến bầu trời và đại dương, những thứ rất nhẹ nhàng. Tôi cũng thích màu xanh vì nó rất linh hoạt—trông đẹp trong cả thời trang lẫn trang trí nhà cửa.

2. Do colors affect your mood?

💬 Absolutely! Different colors evoke different emotions. For example, warm colors like red and yellow make me feel energetic and happy, while cool colors like blue and green help me feel more relaxed. That’s why I choose colors carefully when decorating my room.

📌 Dịch: Chắc chắn rồi! Các màu sắc khác nhau gợi lên những cảm xúc khác nhau. Ví dụ, các màu ấm như đỏ và vàng khiến tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và vui vẻ, trong khi các màu lạnh như xanh dương và xanh lá giúp tôi thư giãn hơn. Đó là lý do tôi luôn chọn màu sắc cẩn thận khi trang trí phòng của mình.

3. Do you usually wear clothes in your favorite color?

💬 Not really. Even though I love blue, I don’t wear it all the time. I prefer neutral tones like black, white, and beige because they are easy to mix and match. However, I do like adding a pop of blue to my outfits sometimes.

📌 Dịch: Không hẳn. Mặc dù tôi thích màu xanh, nhưng tôi không mặc nó suốt. Tôi thích các tông màu trung tính như đen, trắng và be hơn vì chúng dễ phối đồ. Tuy nhiên, đôi khi tôi cũng thích thêm một chút màu xanh vào trang phục của mình.

4. Do you think colors are important in daily life?

💬 Yes, they are. Colors influence our emotions, decisions, and even productivity. For example, restaurants often use red and yellow to stimulate appetite, while offices use blue to create a calm working environment. So, colors play a big role in our lives.

📌 Dịch: Có chứ. Màu sắc ảnh hưởng đến cảm xúc, quyết định và thậm chí là năng suất làm việc của chúng ta. Ví dụ, các nhà hàng thường sử dụng màu đỏ và vàng để kích thích cảm giác thèm ăn, trong khi văn phòng dùng màu xanh dương để tạo không gian làm việc yên tĩnh. Vì vậy, màu sắc đóng vai trò rất quan trọng trong cuộc sống.

5. Do you like to decorate your home with different colors?

💬 Yes, I do. I like using a mix of warm and neutral colors to make my home feel cozy and inviting. For example, my bedroom has pastel tones, while my living room has earthy tones to create a natural and relaxing atmosphere.

📌 Dịch: Có chứ. Tôi thích sử dụng sự kết hợp giữa màu ấm và màu trung tính để làm cho ngôi nhà của mình trở nên ấm cúng và thoải mái. Ví dụ, phòng ngủ của tôi có tông màu pastel, trong khi phòng khách có tông màu thiên nhiên để tạo không gian thư giãn.


3. Bài tập vận dụng

Điền một trong các từ vựng sau vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh:

(monochrome, contrast, neutral tones, vibrant colors, color scheme)

  1. The artist used _______ to create a cheerful and lively painting.
  2. A good design always has the right amount of _______ to make elements stand out.
  3. Many modern homes have _______ like white, gray, and beige for a minimalist look.
  4. I prefer a _______ style, where everything is in shades of black, white, and gray.
  5. Choosing the right _______ is important when decorating a room.

💡 Đáp án:

  1. Vibrant colors
  2. Contrast
  3. Neutral tones
  4. Monochrome
  5. Color scheme

4. Tổng kết

🎨 Chủ đề Color tuy đơn giản nhưng có nhiều điều thú vị để nói. Hãy ghi nhớ các từ vựng và mẫu câu trên để trả lời tốt trong IELTS Speaking nhé! 🚀

👉 [IELTS Speaking Part 1 Topic Water]
👉 [IELTS Speaking Part 1 Topic Patience]

1 bình luận về “Topic: Color – Bài mẫu Speaking Part 1 kèm từ vựng”

Viết một bình luận