Topic: Morning Routine – Bài mẫu Speaking Part 1 kèm từ vựng
Morning Routine là một chủ đề quen thuộc có thể xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1, đặc biệt khi đề cập đến thói quen hàng ngày. Một buổi sáng hiệu quả có thể giúp bạn bắt đầu ngày mới với tinh thần sảng khoái và năng lượng tích cực. Bài viết này sẽ cung cấp từ vựng hữu ích và bài mẫu giúp bạn trả lời tự nhiên và trôi chảy hơn.
1. Từ vựng chủ đề Morning Routine
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Wake up | /weɪk ʌp/ | Thức dậy |
Alarm clock | /əˈlɑːrm klɒk/ | Đồng hồ báo thức |
Snooze button | /snuːz ˈbʌt.ən/ | Nút hoãn báo thức |
Freshen up | /ˈfreʃ.ən ʌp/ | Rửa mặt, làm mới bản thân |
Brush my teeth | /brʌʃ maɪ tiːθ/ | Đánh răng |
Take a shower | /teɪk ə ˈʃaʊ.ɚ/ | Tắm vòi sen |
Get dressed | /ɡet drest/ | Mặc quần áo |
Have breakfast | /hæv ˈbrek.fəst/ | Ăn sáng |
Morning routine | /ˈmɔːrnɪŋ ruːˈtiːn/ | Thói quen buổi sáng |
Workout | /ˈwɜːr.kaʊt/ | Tập thể dục |
Meditation | /ˌmed.ɪˈteɪ.ʃən/ | Thiền |
Productive | /prəˈdʌk.tɪv/ | Hiệu quả |
Rushed morning | /rʌʃt ˈmɔːrnɪŋ/ | Buổi sáng vội vã |
Set the tone | /set ðə toʊn/ | Định hình tâm trạng, tinh thần cho cả ngày |
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Routine
1. What time do you usually wake up?
Well, I usually wake up at around 6:30 AM on weekdays because I have to attend classes. On weekends, I allow myself to sleep in a little longer, usually until 8 or 9 AM. However, I try not to wake up too late because I want to make the most of my day.
Dịch: Tôi thường thức dậy vào khoảng 6:30 sáng vào các ngày trong tuần vì tôi phải đi học. Cuối tuần, tôi cho phép bản thân ngủ nướng một chút, thường là đến 8 hoặc 9 giờ sáng. Tuy nhiên, tôi cố gắng không dậy quá muộn vì muốn tận dụng thời gian trong ngày.
2. Do you usually wake up naturally or use an alarm?
I rely on my alarm clock to wake up, especially on busy days. I sometimes hit the snooze button a couple of times before actually getting out of bed. However, on days when I get enough sleep, I tend to wake up naturally, which feels much better.
Dịch: Tôi dựa vào đồng hồ báo thức để dậy, đặc biệt là vào những ngày bận rộn. Đôi khi tôi nhấn nút hoãn báo thức một vài lần trước khi thực sự rời khỏi giường. Tuy nhiên, vào những ngày tôi ngủ đủ giấc, tôi có xu hướng thức dậy tự nhiên, và cảm giác đó thoải mái hơn nhiều.
3. What do you do after you wake up?
The first thing I do is freshen up by washing my face and brushing my teeth. Then, I drink a glass of water to rehydrate my body. If I have time, I do some light stretching or meditation to feel more refreshed before having breakfast.
Dịch: Việc đầu tiên tôi làm là rửa mặt và đánh răng để tỉnh táo. Sau đó, tôi uống một cốc nước để bổ sung nước cho cơ thể. Nếu có thời gian, tôi sẽ tập một vài động tác giãn cơ nhẹ hoặc thiền để cảm thấy sảng khoái hơn trước khi ăn sáng.
4. Do you prefer a slow morning or a rushed morning?
I definitely prefer a slow morning. I like taking my time to wake up, enjoy a cup of tea, and have a peaceful breakfast. However, sometimes I have to rush if I oversleep or have an early class. Those rushed mornings can be stressful, so I try to avoid them.
Dịch: Tôi chắc chắn thích một buổi sáng chậm rãi hơn. Tôi thích có thời gian để tỉnh dậy, thưởng thức một tách trà và ăn sáng trong yên bình. Tuy nhiên, đôi khi tôi phải vội vàng nếu ngủ quên hoặc có lớp học sớm. Những buổi sáng vội vã đó khá căng thẳng, nên tôi cố gắng tránh chúng.
5. Do you always have breakfast?
I try to, but not always. On busy mornings, I sometimes skip breakfast or just grab a quick snack. However, I know that breakfast is important for energy and concentration, so I make an effort to eat something healthy like fruit, yogurt, or eggs.
Dịch: Tôi cố gắng ăn sáng, nhưng không phải lúc nào cũng được. Vào những buổi sáng bận rộn, đôi khi tôi bỏ bữa sáng hoặc chỉ ăn một món nhẹ. Tuy nhiên, tôi biết bữa sáng quan trọng cho năng lượng và sự tập trung, nên tôi cố gắng ăn những thứ lành mạnh như trái cây, sữa chua hoặc trứng.
6. Do you think it’s important to have a morning routine?
Yes, I do. A good morning routine sets the tone for the rest of the day. It helps me feel more organized, productive, and less stressed. Even simple habits like making my bed, drinking water, and planning my day can make a big difference.
Dịch: Có, tôi nghĩ vậy. Một thói quen buổi sáng tốt có thể định hình tâm trạng và tinh thần cho cả ngày. Nó giúp tôi cảm thấy ngăn nắp hơn, làm việc hiệu quả hơn và ít căng thẳng hơn. Ngay cả những thói quen đơn giản như dọn giường, uống nước và lên kế hoạch trong ngày cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn.
7. Have you ever tried waking up earlier than usual?
Yes, I have! There was a time when I tried waking up at 5 AM to be more productive. At first, it was difficult because I wasn’t used to it, but over time, I felt more energetic and had more time for myself in the morning.
Dịch: Có, tôi đã từng thử! Đã có lúc tôi cố dậy lúc 5 giờ sáng để làm việc hiệu quả hơn. Ban đầu, nó khá khó vì tôi chưa quen, nhưng theo thời gian, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn và có nhiều thời gian hơn cho bản thân vào buổi sáng.
8. How would you like to improve your morning routine?
I’d like to wake up earlier and start my day with exercise or meditation instead of checking my phone. I also want to have a healthier breakfast and spend a few minutes planning my day so I can be more productive.
Dịch: Tôi muốn dậy sớm hơn và bắt đầu ngày mới bằng việc tập thể dục hoặc thiền thay vì lướt điện thoại. Tôi cũng muốn có một bữa sáng lành mạnh hơn và dành vài phút lên kế hoạch trong ngày để làm việc hiệu quả hơn.
3. Câu hỏi mở rộng để luyện tập thêm:
- What is the most important part of your morning routine?
- How do you feel if you skip your morning routine?
- Have you ever tried changing your morning routine?
- How does your morning routine affect your productivity?
- Do you think morning routines are important for students?
4. Tổng kết:
- Morning Routine là một chủ đề rất phổ biến trong IELTS Speaking.
- Cách trả lời nên tự nhiên, có thêm chi tiết và cảm xúc để đạt điểm cao hơn.
- Hy vọng bài viết này giúp bạn mở rộng từ vựng và diễn đạt trôi chảy hơn.
Bạn có thể tham khảo thêm:
[IELTS Speaking Part 1 Topic Perfume]
[IELTS Speaking Part 1 Topic Valentine’s day]
2 bình luận về “Topic: Morning Routine – Bài mẫu Speaking Part 1 kèm từ vựng”